Danh cách quận ngoại thành, nội thành và bảng giá cước wifi Viettel

Dec
Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, lắp mạng Viettel đã trở thành sự lựa chọn ưu tiên của hàng triệu khách hàng nhờ hạ tầng cáp quang phủ rộng và công nghệ WiFi Mesh tiên tiến. Để quý khách hàng có cái nhìn rõ ràng nhất về chi phí và ưu đãi, bài viết này sẽ cung cấp danh sách chi tiết các khu vực Nội thành, Ngoại thành tại Hà Nội, TP.HCM cùng bảng giá gói cước mới nhất năm 2026.
1.Khu vực lắp đặt mạng Viettel: Tại sao lại có sự khác biệt về giá?
Viettel triển khai chính sách giá dựa trên đặc thù hạ tầng và mật độ dân cư. Sự phân chia giữa Nội thành và Ngoại thành giúp nhà mạng tối ưu hóa băng thông và hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất cho từng nhóm đối tượng.
-
Khu vực Ngoại thành & Tỉnh: Ưu tiên về giá cước siêu tiết kiệm, phù hợp với hộ gia đình, sinh viên và cá nhân muốn tối ưu chi phí.
-
Khu vực Nội thành: Ưu tiên về giải pháp chịu tải cao và hệ thống WiFi Mesh xuyên tường cho các căn hộ diện tích lớn, nhà phố cao tầng.
2. Danh sách khu vực tại Thủ đô Hà Nội
Khách hàng tại Hà Nội cần xác định chính xác địa chỉ cư trú thuộc Quận hay Huyện để áp dụng đúng gói cước Internet Viettel.

2.1. Khu vực Nội thành Hà Nội (Áp dụng gói cước _H)
Bao gồm các Quận trung tâm với tốc độ hỗ trợ kỹ thuật siêu tốc:
-
Ba Đình, Hoàn Kiếm, Đống Đa, Hai Bà Trưng.
-
Cầu Giấy, Tây Hồ, Thanh Xuân, Hoàng Mai.
-
Long Biên, Hà Đông, Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm.
2.2. Khu vực Ngoại thành Hà Nội (Áp dụng gói cước _T)
Bao gồm các Huyện và thị xã với mức giá ưu đãi nhất:
-
Ba Vì, Chương Mỹ, Đan Phượng, Đông Anh, Gia Lâm.
-
Hoài Đức, Mê Linh, Mỹ Đức, Phúc Thọ, Phú Xuyên.
-
Quốc Oai, Sóc Sơn, Thạch Thất, Thanh Oai, Thanh Trì.
-
Thường Tín, Ứng Hòa và Thị xã Sơn Tây.
3. Danh sách khu vực ngoại thành, nội thành tại TP. Hồ Chí Minh
Tại TP.HCM, Viettel chia theo khu vực nhằm mang lại giải pháp WiFi xuyên tường tối ưu cho các căn hộ chung cư và nhà phố đặc thù.
3.1. Khu vực Nội thành TP.HCM (Áp dụng gói cước _H)
Tập trung vào các Quận có mật độ kinh doanh và dân cư sầm uất:
-
Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 7.
-
Quận 10, Quận 11.
-
Quận Tân Bình, Tân Phú, Bình Thạnh, Phú Nhuận.
3.2. Khu vực Ngoại thành TP.HCM (Áp dụng gói cước _T)
Áp dụng cho các khu vực đang phát triển nhanh với hạ tầng cáp quang mới:
-
Quận 5, Quận 6, Quận 8, Quận 9, Quận 12.
-
Quận Bình Tân, Gò Vấp, TP. Thủ Đức.
-
Các huyện: Củ Chi, Hóc Môn, Bình Chánh, Nhà Bè, Cần Giờ.

4. Bảng giá lắp mạng Viettel mới nhất 2025: Tốc độ thực 1Gbps
Dưới đây là bảng giá niêm yết chính thức. Quý khách lưu ý: Các gói cước NETVT2, MESHVT2, MESHVT3 tốc độ tối thiểu 500Mbps và tối đa đạt 1Gbps tùy theo thiết bị đầu cuối của khách hàng trang bị.
4.1. Gói cước dành cho Ngoại thành
| Tên Gói | Băng Thông | Giá Cước | Thiết Bị |
| NETVT1_T | 300 Mbps | 180.000đ | WiFi-6, 4 cổng |
| NETVT2_T | 500 Mbps – 1 Gbps | 240.000đ | WiFi-6, 4 cổng |
| MESHVT1_T | 300 Mbps | 210.000đ | + 01 WiFi Mesh |
| MESHVT2_T | 500 Mbps – 1 Gbps | 245.000đ | + 02 WiFi Mesh |
| MESHVT3_T | 500 Mbps – 1 Gbps | 299.000đ | + 03 WiFi Mesh |
4.2. Gói cước dành cho Nội thành Hà Nội & TP.HCM (Ưu tiên tốc độ)
| Tên Gói | Băng Thông | Giá Cước | Phù Hợp |
| NETVT1_H | 300 Mbps | 220.000đ | Cá nhân, căn hộ nhỏ |
| NETVT2_H | 500 Mbps – 1 Gbps | 265.000đ | Game thủ, Work from home |
| MESHVT1_H | 300 Mbps | 255.000đ | Nhà phố 1-2 tầng |
| MESHVT2_H | 500 Mbps – 1 Gbps | 289.000đ | Căn hộ 3PN, nhà 3 tầng |
| MESHVT3_H | 500 Mbps – 1 Gbps | 359.000đ | Biệt thự, quán cafe rộng |
Xem thêm: Cách tối ưu hóa vị trí đặt Modem WiFi trong nh� để sóng wifi cho ổn định.

5. Phân tích sự khác biệt của công nghệ Mesh WiFi Viettel.
Nhiều khách hàng phân vân: “Tại sao nên trả thêm 30k – 40k để lấy gói MESH?”. Sự khác biệt nằm ở trải nghiệm không điểm chết WiFi.
-
Gói NETVT: Chỉ bao gồm 01 Modem WiFi chính. Phù hợp nếu bạn sử dụng trong 1 không gian mở, ít vách ngăn.
-
Gói MESHVT: Viettel trang bị thêm các thiết bị AP Mesh (Access Point). Các thiết bị này liên kết với nhau bằng công nghệ không dây để tạo ra một vùng phủ sóng duy nhất.
-
Roaming tự động: Bạn có thể nghe điện thoại qua Zalo/Mess khi đi từ tầng trệt lên tầng thượng mà không bị rớt cuộc gọi.
-
Thẩm mỹ: Không cần khoan tường, không cần đi dây LAN xung quanh nhà.
-
Để hiểu sâu hơn về công nghệ này, mời quý khách tham khảo bài viết Giải mã công nghệ WiFi Mesh Viettel 2025.
6. Ưu đãi lắp đặt và chính sách khi lắp đặt wifi Viettel
Để đảm bảo tính trung thực, chúng tôi công khai rõ ràng các điều khoản dịch vụ:
6.1. Chính sách phí hòa mạng
Phí hòa mạng lắp mới cho tất cả các gói cước là 300.000đ. Đây là chi phí triển khai hạ tầng, thiết bị và công lắp đặt của kỹ thuật viên.
6.2. Ưu đãi thanh toán trả trước
-
Đóng trước 06 tháng: Phí hòa mạng 300.000đ, sử dụng trong 06 tháng (không tặng thêm tháng).
-
Đóng trước 12 tháng: Phí hòa mạng 300.000đ, tặng thêm 01 tháng cước (tổng 13 tháng sử dụng).
-
Đây là chính sách giúp khách hàng tiết kiệm từ 155.000đ đến 359.000đ tùy theo gói cước lựa chọn.
7. Gói cước WiFi Doanh nghiệp: Cam kết ổn định tuyệt đối
Đối với các tổ chức yêu cầu băng thông quốc tế ổn định và thiết bị chịu tải cao, Viettel cung cấp các dòng gói chuyên dụng.
-
Dòng PRO (IP Động): Tốc độ 400Mbps – 1Gbps, giá từ 350.000đ/tháng. Ưu điểm: Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu 2Mbps – 10Mbps.
-
Dòng VIP (IP Tĩnh): Dành cho hệ thống Server, văn phòng lớn. Tốc độ từ 200Mbps – 1000Mbps, cam kết quốc tế lên đến 100Mbps.
Quý doanh nghiệp có thể tham khảo bảng giá chi tiết tại Danh mục Internet Doanh nghiệp Viettel.
8. Quy trình lắp đặt wifi Viettel theo các bước sau:
Nhằm mang lại trải nghiệm tốt nhất, Viettel tối ưu hóa quy trình lắp mạng chỉ trong 4 bước đơn giản:
-
Tiếp nhận thông tin: Khách hàng cung cấp địa chỉ qua Hotline tư vấn 0988.456.812
-
Khảo sát hạ tầng: Kỹ thuật viên kiểm tra tủ cáp tại khu vực trong 30 phút.
-
Hợp đồng điện tử: Khách hàng cung cấp ảnh CCCD để lên hợp đồng nhanh chóng, bảo mật.
-
Lắp đặt & Bàn giao: Kỹ thuật viên triển khai trong vòng 24h. Hỗ trợ khách hàng đo tốc độ qua ứng dụng Speedtest trước khi nghiệm thu.
9. Câu hỏi thường gặp khi lắp mạng Viettel
Hỏi: Tại sao tốc độ tối đa là 1Gbps nhưng tôi đo chỉ được 300Mbps?
Trả lời: Tốc độ thực tế phụ thuộc rất lớn vào thiết bị đầu cuối. Để đạt mức 1Gbps, điện thoại hoặc máy tính của bạn cần hỗ trợ chuẩn WiFi-6 hoặc cổng LAN Gigabit chuẩn Cat6.
Hỏi: Tôi ở trọ có lắp mạng Viettel được không?
Trả lời: Hoàn toàn được. Bạn chỉ cần CCCD và đóng phí hòa mạng/trả trước theo quy định để được hỗ trợ lắp đặt nhanh nhất.
Việc hiểu rõ danh sách các Quận/Huyện Nội thành và Ngoại thành sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc lựa chọn gói cước phù hợp với túi tiền và nhu cầu. Với hạ tầng vững mạnh và chính sách giá minh bạch, lắp đặt WiFi Viettel chắc chắn là khoản đầu tư xứng đáng cho gia đình và công việc của bạn.
📞 Hotline tư vấn: 0988.456.812
📩 Đăng ký trực tuyến để nhận ưu đãi WiFi Mesh mới nhất hôm nay!
Nội Dung Của Bài Viết
- 1 1.Khu vực lắp đặt mạng Viettel: Tại sao lại có sự khác biệt về giá?
- 2 2. Danh sách khu vực tại Thủ đô Hà Nội
- 3 3. Danh sách khu vực ngoại thành, nội thành tại TP. Hồ Chí Minh
- 4 4. Bảng giá lắp mạng Viettel mới nhất 2025: Tốc độ thực 1Gbps
- 5 5. Phân tích sự khác biệt của công nghệ Mesh WiFi Viettel.
- 6 6. Ưu đãi lắp đặt và chính sách khi lắp đặt wifi Viettel
- 7 7. Gói cước WiFi Doanh nghiệp: Cam kết ổn định tuyệt đối
- 8 8. Quy trình lắp đặt wifi Viettel theo các bước sau:
- 9 9. Câu hỏi thường gặp khi lắp mạng Viettel
